tiếng Việt | vie-000 | định rõ tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đinh sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | định số |
tiếng Việt | vie-000 | định sở |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh sóng |
tiếng Việt | vie-000 | định suất |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Sửu |
tiếng Việt | vie-000 | đình tạ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tai |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tai nhức óc |
tiếng Việt | vie-000 | đính tạm |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh tân |
tiếng Việt | vie-000 | Định Tây |
tiếng Việt | vie-000 | đình thần |
tiếng Việt | vie-000 | đính thân |
tiếng Việt | vie-000 | định thần |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh tháp |
tiếng Việt | vie-000 | đính thế |
tiếng Việt | vie-000 | định thể |
tiếng Việt | vie-000 | đính thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đính theo |
tiếng Việt | vie-000 | đính theo đây |
tiếng Việt | vie-000 | đình thi |
tiếng Việt | vie-000 | đình thí |
tiếng Việt | vie-000 | định thiên |
tiếng Việt | vie-000 | định thị giá |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | định thời hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đình thực |
tiếng Việt | vie-000 | định thức |
tiếng Việt | vie-000 | định thức con |
tiếng Việt | vie-000 | đinh thúc ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đinh thuế |
tiếng Việt | vie-000 | định thuế |
tiếng Việt | vie-000 | đình thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | đình thủy |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tì |
tiếng Việt | vie-000 | định tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | định tinh |
tiếng Việt | vie-000 | định tính |
tiếng Việt | vie-000 | định tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | định tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | định tội |
tiếng Việt | vie-000 | đinh to đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tráng |
tiếng Việt | vie-000 | đình tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đình trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | đình trệ |
tiếng Việt | vie-000 | đình trệ chung |
tiếng Việt | vie-000 | đinh trèo núi |
tiếng Việt | vie-000 | định trị |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh trời |
tiếng Việt | vie-000 | đình tròn |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh tròn |
tiếng Việt | vie-000 | đính trụ |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh trụ |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh trụ cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đình trung |
tiếng Việt | vie-000 | định trước |
tiếng Việt | vie-000 | định trước số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đình trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | đính tua vào |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh túc |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tử hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đình tương |
tiếng Việt | vie-000 | đinh tự tiết |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Tỵ |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhún nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | đính ước |
tiếng Việt | vie-000 | định ước |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đính vào |
tiếng Việt | vie-000 | đính vào bìa |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | đính vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | đình vi |
tiếng Việt | vie-000 | định ví |
tiếng Việt | vie-000 | định vị |
tiếng Việt | vie-000 | định vị bai được |
tiếng Việt | vie-000 | định vị cố định |
tiếng Việt | vie-000 | định vị liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | định vị nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | đinh vít |
tiếng Việt | vie-000 | đinh vít chờn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh vít nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | định vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | định vị trí đúng |
tiếng Việt | vie-000 | định vị tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | đinh vít đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | định vị được |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh vòm |
tiếng Việt | vie-000 | định xếp sắp |
tiếng Việt | vie-000 | định xứ |
tiếng Việt | vie-000 | định xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đình đám |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đang |
tiếng Việt | vie-000 | đình đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đang |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đầu bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đầu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đầu to |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đầu tròn |
tiếng Việt | vie-000 | định đề |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đế giày |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đen |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | định địa chỉ khối logic |
tiếng Việt | vie-000 | định điểm được thua |
tiếng Việt | vie-000 | định điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | định đô |
tiếng Việt | vie-000 | định đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đồi |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh đối lưu |
tiếng Việt | vie-000 | đình đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đính đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đông |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đóng giày |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đóng hòm |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đóng ngang |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Đồng Phụng Việt |
tiếng Việt | vie-000 | đinh đóng đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | định được ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | định đường |
tiếng Việt | vie-000 | định đường đồng mức |
English | eng-000 | Đinić |
hrvatski | hrv-000 | Đinić |
slovenščina | slv-000 | Đinić |
tiếng Việt | vie-000 | đinitơ pentôxít |
tiếng Việt | vie-000 | đinitrofenola |
tiếng Việt | vie-000 | đi nịt tất cho |
tiếng Việt | vie-000 | đi nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đi nối đuôi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đi nữa |
tiếng Việt | vie-000 | đi núng nính |
tiếng Việt | vie-000 | đi nước chập |
tiếng Việt | vie-000 | đi nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đi nước kiệu nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi nước kiệu nhỏ |
hrvatski | hrv-000 | đinđer |
English | eng-000 | Đinđić |
hrvatski | hrv-000 | Đinđić |
slovenščina | slv-000 | Đinđić |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đinđuva |
tiếng Việt | vie-000 | đi ở bờ rìa |
tiếng Việt | vie-000 | đi ở chỗ khác |
tiếng Việt | vie-000 | điop |
tiếng Việt | vie-000 | điôp |
tiếng Việt | vie-000 | điop kế |
tiếng Việt | vie-000 | điôrama |
tiếng Việt | vie-000 | điorit |
tiếng Việt | vie-000 | điot |
tiếng Việt | vie-000 | điôt |
tiếng Việt | vie-000 | đi ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | đi ô-tô |
tiếng Việt | vie-000 | đioxit |
tiếng Việt | vie-000 | điôxít cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | đioxyt |
tiếng Việt | vie-000 | điôxyt silic |
hrvatski | hrv-000 | đipanje |
tiếng Việt | vie-000 | đi patanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi patanh trên băng |
tiếng Việt | vie-000 | Đipeptit |
tiếng Việt | vie-000 | đi phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | đi phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | đi phu |
tiếng Việt | vie-000 | đipte-ri |
tiếng Việt | vie-000 | điptêri thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi quá |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua cửa cổng |
tiếng Việt | vie-000 | đi quá mất |
tiếng Việt | vie-000 | đi quân dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đi quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua nhiều nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi quanh quẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua được |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua đường kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đi quyên |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ quý phái |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ rạc |
tiếng Việt | vie-000 | đi rạc cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đi rã chân |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đi rất chậm |
tiếng Việt | vie-000 | đi rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi rất xa |
tiếng Việt | vie-000 | đi rẽ sang |
Slavisk | art-250 | đirevo |
srpski | srp-001 | Đirjaku (1065–1069) |
tiếng Việt | vie-000 | đi rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đi rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | đi rỏn |
tiếng Việt | vie-000 | đi rong |
tiếng Việt | vie-000 | đi rông |
tiếng Việt | vie-000 | đi rón rén |
tiếng Việt | vie-000 | đi rửa |
tiếng Việt | vie-000 | đi rừng |
tiếng Việt | vie-000 | đ i rượu |
tiếng Việt | vie-000 | đisacaridaza |
tiếng Việt | vie-000 | đisacarit |
tiếng Việt | vie-000 | đi sai |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn bò rừng |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn canguru |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn dẽ giun |
tiếng Việt | vie-000 | đi sang |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ sang |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | đi sát |
tiếng Việt | vie-000 | đi sát qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi sau |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
srpski | srp-001 | Đišo (1177–1181) |
tiếng Việt | vie-000 | đi sông |
tiếng Việt | vie-000 | đi sóng hàng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Đisprozi |
tiếng Việt | vie-000 | đisprozi |
tiếng Việt | vie-000 | đít |
tiếng Việt | vie-000 | địt |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đi:t.5 |
tiếng Việt | vie-000 | đi tả |
tiếng Việt | vie-000 | đi tắc xi |
tiếng Việt | vie-000 | đi tản bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi tản ra |
tiếng Việt | vie-000 | đi tập tễnh |
tiếng Việt | vie-000 | đi tập tễnh đến |
tiếng Việt | vie-000 | đi tắt |
tiếng Việt | vie-000 | đi tắt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đi tầu |
tiếng Việt | vie-000 | đi tàu biển |
tiếng Việt | vie-000 | đi tầu qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi tàu thủy |
tiếng Việt | vie-000 | đi tàu đến |
tiếng Việt | vie-000 | đi tây |
tiếng Việt | vie-000 | điten |
tiếng Việt | vie-000 | đi té re |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm nhiều nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | đi thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đi thẳng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành bầy |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành hàng dọc |
tiếng Việt | vie-000 | đi thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đi thật |
tiếng Việt | vie-000 | đi tha thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo áp tải |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo hàng lối |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo thuỷ triều |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo đưa đón |
tiếng Việt | vie-000 | đi thị |
tiếng Việt | vie-000 | đi thi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đithionit |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ thoâ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ thoã |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ thoả |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ thõa |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | đi thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | đi thơ thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đi thử |
tiếng Việt | vie-000 | đi thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | đi thuyền máy |