tiếng Việt | vie-000 | sự phác hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá của |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá cửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hình thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoại dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoại ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hủy |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự phái binh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phai màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phai nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phải nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha loãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | sư phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm đến |
Deutsch | deu-000 | Süphan |
phasa thai | tha-001 | suphan |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản |
tiếng Việt | vie-000 | sự phana loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ba |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bậc; |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bào |
Deutsch | deu-000 | Süphan Berg |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản biện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bội lời thề |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bố mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân bố đều |
English | eng-000 | Suphan Buri |
português | por-000 | Suphan Buri |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Suphan Buri |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Suphanburi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suphanburi |
Deutsch | deu-000 | Suphanburi |
English | eng-000 | Suphanburi |
français | fra-000 | Suphanburi |
Nederlands | nld-000 | Suphanburi |
bokmål | nob-000 | Suphanburi |
English | eng-000 | Suphanburi Province |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cách ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cành |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia kép |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân công |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản công |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cực |
Deutsch | deu-000 | Süphan Dağı |
polski | pol-000 | Süphan Dağı |
slovenčina | slk-000 | Süphan Dağı |
Türkçe | tur-000 | Süphan Dağı |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân dị |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản duỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân giải mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân giải protein |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản gián |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân glucoza |
tiếng Việt | vie-000 | sự phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẳng phiu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự phanh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hủy màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản kháng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phấn khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân khúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân lô |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân loại bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ngón |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẩn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẫn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản pháo kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phát lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phối lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phối OAB |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân rã |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân thớ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản trắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẫn uất |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản ứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân vách |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân vân |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân vùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phán xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân định |
tiếng Việt | vie-000 | sự phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản động |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân đốt |
Lanping Bai | bfc-006 | suph~ao |
tiếng Việt | vie-000 | sự pháo kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phao tin đồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | sự Pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự pháp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phập phồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự pháp điển hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá quấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sư pha rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | Sự phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá sập |
Gāndhāri | pgd-000 | suphaṣidatva |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát âm sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát âm tồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát ban |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát canh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt cổ rễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hành lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha thêm rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát khùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát lên cười |
tiếng Việt | vie-000 | sự phật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát lương |
tiếng Việt | vie-000 | Sự phát mại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát ngũ sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát nổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phất phơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá trận |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá trinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh loài |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh mô |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh phôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh sổ danh bạ ngoại tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát thệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát thư tín |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát tia |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phất trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt trượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt vạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát vào đít |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt vi cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát xít hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát xít hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt xờm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát động |
tiếng Việt | vie-000 | sự phẫu tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá vây |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá vòng vây |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá vụn |
Jinding Bai | bfc-004 | su ph~aw |
tiếng Việt | vie-000 | sự phay |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phế |
Türkçe | tur-000 | şüphe |
Türkçe | tur-000 | şüphe altında |
Türkçe | tur-000 | şüphe altında bırakmak |
Türkçe | tur-000 | şüphe altlnda olmayan |
Türkçe | tur-000 | şüphe anlatan |
tiếng Việt | vie-000 | sư phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê bình |
Türkçe | tur-000 | şüphec |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê chuẩn |
Türkçe | tur-000 | şupheci |
Türkçe | tur-000 | şüpheci |
Türkçe | tur-000 | şüpheci kimse |
Türkçe | tur-000 | şüphecilik |
Türkçe | tur-000 | şüpheci olmayan |
Türkçe | tur-000 | şüphe duymak |
Türkçe | tur-000 | şüphe eden |
Türkçe | tur-000 | şüphe edilebilir |
Türkçe | tur-000 | şüphe edilemez |
Türkçe | tur-000 | şüphe edilir |
Türkçe | tur-000 | şüphe edilmeyen |
Türkçe | tur-000 | şüphe edilmez |
Türkçe | tur-000 | şüphe etme |
Türkçe | tur-000 | şüphe etmek |
Türkçe | tur-000 | şüphe etmemek |