tiếng Việt | vie-000 | tính thanh niên |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành số |
tiếng Việt | vie-000 | tính thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành thực |
tiếng Việt | vie-000 | Tính thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần Hy-lạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thanh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần kỵ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tình thần lạc quan |
tiếng Việt | vie-000 | tính thần linh |
tiếng Việt | vie-000 | tính thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | tính thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần phân lập |
tiếng Việt | vie-000 | tính thân Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tính thần thoại |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính than van |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần đoàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần đồng đội |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính tháo mở được |
tiếng Việt | vie-000 | tính tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấp hèn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | tính thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | tình thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính tha thứ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính thật thà |
tiếng Việt | vie-000 | tính thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấy rõ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế cùng đường |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế gay go |
tiếng Việt | vie-000 | tính thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể hình kim |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể hình thoi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể học |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế lưỡng nan |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tính thẹn thò |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo cái |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo chiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo gió |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo hoá chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo khí |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo nước |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo phút |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính theo tỉ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính the thé |
tiếng Việt | vie-000 | tính thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể toàn đối |
tiếng Việt | vie-000 | tính thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thế được |
tiếng Việt | vie-000 | tình thi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thị |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích chuyện trò |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích dâm dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích dục tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích giao du |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích kết bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích kiện tụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích làm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích "lên lớp" |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích nói lóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích nước |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích trữ của |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích yêu đương |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích đồ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích đổ máu |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích đùa nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tình thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiển cận |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiêng liêng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiên tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiên tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu cnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu quyết tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu trang nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiếu triết lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính thính |
tiếng Việt | vie-000 | tính thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh thổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | tính thoá mạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô bạoạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thóc mách |
tiếng Việt | vie-000 | tính thọc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tính thối |
tiếng Việt | vie-000 | tính thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thớ lợ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thơm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông nghệp vụ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông nghiệp vụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính thống thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông ước |
tiếng Việt | vie-000 | tình thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô ráp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô thiển |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | tình thú |
tiếng Việt | vie-000 | tình thư |
tiếng Việt | vie-000 | tính thú |
tiếng Việt | vie-000 | tính thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thuần |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuận nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | Tính thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần phát |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuận từ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thục |
tiếng Việt | vie-000 | tình thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính thúc bách |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực chứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực hành được |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực hiện được |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực thà |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | tình thương |
tiếng Việt | vie-000 | tính thường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thương mến |
tiếng Việt | vie-000 | tình thương người |
tiếng Việt | vie-000 | tính thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | tính thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | tình thương yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ phấn kín |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ phấn mở |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | tính thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | tính thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuyết phục được |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuỳ mị |
tiếng Việt | vie-000 | tính thụ động |
tiếng Việt | vie-000 | tính tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiềm tiệm đủ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiên đề hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiếp tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | tình tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiết hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tình tiết huyền diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tình tiết lắt léo |
tiếng Việt | vie-000 | tình tiết phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu âm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu cực |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu hoá được |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiêu sắc phức |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiểu thuyết |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tinh tigitthʼog |
tiếng Việt | vie-000 | tính tỉ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tin |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình dục đồng giới |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tinh lùn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh ranh |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính tính đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh Ti-rôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tòa |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh toạ |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh tọa |
tiếng Việt | vie-000 | tính toả hai sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính toan |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán gia |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán hơn thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán lợi hại |