Jelgoore | fuh-001 | lamndal |
Yaagaare | fuh-002 | lamndal |
Gurmaare | fuh-003 | lamndal |
Moosiire | fuh-004 | lamndal |
Jelgoore | fuh-001 | lamndanaade |
Yaagaare | fuh-002 | lamndanaade |
Gurmaare | fuh-003 | lamndanaade |
Moosiire | fuh-004 | lamndanaade |
chɔ̀pəchɔ̂p | bbq-000 | lamndandat |
Jelgoore | fuh-001 | lamndol |
Yaagaare | fuh-002 | lamndol |
Gurmaare | fuh-003 | lamndol |
Moosiire | fuh-004 | lamndol |
tiếng Việt | vie-000 | làm nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nền |
Alawa | alh-000 | lam-neni |
tiếng Việt | vie-000 | làm nền tảng cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm nẹp |
English | eng-000 | lam net |
TechTarget file types | art-336 | LAM-Netscape-Media-Player-Streaming-Audio-Metafile |
tiếng Việt | vie-000 | làm ng |
Bariai | bch-000 | lamnga |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngã |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngã lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngang |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngà ngà say |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngang bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngã ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngã nhào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngẩn người |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngao ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngao ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập lụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập trong |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngát hương trầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạt mũi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạt thở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngàu bùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngay |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngây dại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngây người |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngay đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngay được |
Mapudungun | arn-000 | lamngen |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngẽn bùn |
Mapudungun | arn-000 | lamngenwen |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề buôn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề cướp biển |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề dắt gái |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghe không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề mộc |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹn ngào |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nghèo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghèo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề rèn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹ thở |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề thợ may |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề thợ mộc |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹt lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề vặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề vẽ kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề đổi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Nghi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghịch tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghiêm trọng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nghiêng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghiêng đi |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngoài biển khơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | lam ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngòi cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngời lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngơ ngác |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngổn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngọt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngọt nước mặn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngộ độc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngứa |
Mapudungun | arn-000 | lamnguen |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngủ lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngu muội |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngưng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguội |
tiếng Việt | vie-000 | làm người |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi giận |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguội lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm người lĩnh xướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm người phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nguội đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng ngùng |
English | eng-000 | Lam Nguon Tanh |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Ngươn Tánh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngu si |
tiếng Việt | vie-000 | lâm nguy |
tiếng Việt | vie-000 | lâm nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguy hiểm đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguy ngập thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngu đàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngủ được |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhà |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhả khớp |
tiếng Việt | vie-000 | lam nham |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhắm nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm nham nhở |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn; |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhặng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhắng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh thên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn nheo |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhão |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | lam nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt dần |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt nhẽo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt vị đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhàu nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhàu. vò nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ lâng lâng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm bệnh than |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm khuẩn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm phải |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm sáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm từ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiệm vụ kém |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễu xạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhoài người |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ dần |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhoè |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhọ nhem |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ nhuốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhộn nhịp lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhột |
tiếng Việt | vie-000 | lắm nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhợt bớt màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớ đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục ai |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục lây |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức óc |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức đầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm như không biết |
tiếng Việt | vie-000 | làm như là |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | làm những mẩu vụn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt mũi nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm như tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm như vua |
Mískitu | miq-000 | lamni |
latine | lat-000 | lamnia lammina lamna |
العربية | arb-000 | Lamnidae |
普通话 | cmn-000 | Lamnidae |
English | eng-000 | Lamnidae |
suomi | fin-000 | Lamnidae |
français | fra-000 | Lamnidae |
italiano | ita-000 | Lamnidae |
日本語 | jpn-000 | Lamnidae |
latine | lat-000 | Lamnidae |
Latina Nova | lat-003 | Lamnidae |
português | por-000 | Lamnidae |
slovenčina | slk-000 | Lamnidae |
español | spa-000 | Lamnidae |
français | fra-000 | lamnidae |
slovenščina | slv-000 | lamnidae |