tiếng Việt | vie-000 | làm ... rão ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạo rực |
tiếng Việt | vie-000 | làm rào xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạp cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm rã ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rã ra |
Chanka rimay | quy-000 | lamras |
tiếng Việt | vie-000 | làm rát |
tiếng Việt | vie-000 | lắm rất |
tiếng Việt | vie-000 | làm rát cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rất vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm rất đạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ già |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ là |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ nghệ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ vua |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | làm rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rể |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rẻ hơn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-rel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-rêl |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | lamren |
tiếng Việt | vie-000 | làm ren ốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm reo |
tiếng Việt | vie-000 | làm rẽ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rề rà |
English | eng-000 | Lam Research |
français | fra-000 | Lam Research |
tiếng Việt | vie-000 | làm rét |
tiếng Việt | vie-000 | làm rét buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm rét cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rét run lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm rệu rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm riêng |
bokmål | nob-000 | Lam Rim |
Deutsch | deu-000 | Lamrim |
English | eng-000 | Lamrim |
polski | pol-000 | Lamrim |
English | eng-000 | Lamripdae |
tiếng Việt | vie-000 | làm r o |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối beng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối bét |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối bời |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rối bù |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối bù |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm rơi lộp độp |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối mù |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối óc |
tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối ren |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối tóc |
tiếng Việt | vie-000 | làm rơi tõm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối tung chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rơi ùm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối việc |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ nét hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rỗng không |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rộng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rò rỉ |
ivrit | heb-002 | lamrot |
tiếng Việt | vie-000 | làm rỗ tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | làm rơ-tút |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ ý |
latine | lat-000 | lamrpopeltis |
latine | lat-000 | lamrpopeltis getulus |
Yaagaare | fuh-002 | lamru |
Moosiire | fuh-004 | lamru |
tiếng Việt | vie-000 | làm rực lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rục xác |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùm beng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùm bneg |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng |
tiếng Việt | vie-000 | lắm rừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùng chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng hết lá |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng lá |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | làm rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm run lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm run rẩy |
tiếng Việt | vie-000 | làm run sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rước lễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rường cột cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm rượu bia |
tiếng Việt | vie-000 | làm rù rờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rủ xuống |
Khunsari | kfm-000 | lams |
فارسی | pes-000 | lams |
Nederlands | nld-000 | lams- |
kuśiññe | txb-000 | lāṃs- |
Tokharian A | xto-000 | lāṃś |
atembwəʼwi | azo-000 | lǎm̂̌ŝ |
bokmål | nob-000 | Lämsä |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Lämsä |
davvisámegiella | sme-000 | Lämsä |
julevsámegiella | smj-000 | Lämsä |
English | eng-000 | lamsa |
Hausa | hau-000 | lamsa |
Luguru | ruf-000 | lamsa |
suomi | fin-000 | lämsä |
English | eng-000 | Lamsa Bible |
tiếng Việt | vie-000 | làm sắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch bông |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch cho hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch hạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch xong |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai |
tiếng Việt | vie-000 | làm sái |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm sái khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai khớp xương |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lạc ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
English | eng-000 | Lam Sai Wing |
italiano | ita-000 | Lam Sai Wing |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai đường |
kàllaama wolof | wol-000 | lamsal |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa lầy |
English | eng-000 | Lamsalgel |
tiếng Việt | vie-000 | lam sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạm |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám chìu-chōa |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám chò |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám-ēng |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám kóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sẫm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sẫm màu |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám phut |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám sa |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sám tàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạm đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm săn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm săn da |
bod skad | bod-001 | lam sang |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa ngã |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sàng học |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm sảng khóai |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng ngời |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng rực |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm sanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm sánh ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm săn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sao |
tiếng Việt | vie-000 | làm sao ấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sập |
tiếng Việt | vie-000 | làm sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa sầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | lạm sát |
tiếng Việt | vie-000 | làm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sầu não |
tiếng Việt | vie-000 | làm sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sâu sắc thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa vũng bùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say |
tiếng Việt | vie-000 | làm say |
tiếng Việt | vie-000 | làm sầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm sầy da |
tiếng Việt | vie-000 | làm say lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm say ngà ngà |
tiếng Việt | vie-000 | làm say rượu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sây sát |
tiếng Việt | vie-000 | làm say sóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm sẩy thai |
tiếng Việt | vie-000 | làm say tuý luý |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm người |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa đọa |
Nederlands | nld-000 | lamsbout |
tiếng Việt | vie-000 | làm se |
tiếng Việt | vie-000 | làm se da |
Amri Karbi | ajz-000 | Lam sedakh |
julevsámegiella | smj-000 | lamsedit |
Vurës | msn-001 | lam̄seg |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sek |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-sek |
tiếng Việt | vie-000 | làm se lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sém |
tiếng Việt | vie-000 | làm se mình |
Euransi | art-247 | lamsen |
ivatanən | ivv-000 | lamsen |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-sèng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm seng-khu |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-sèng sĕng-liăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sếnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm sẹp xuống |
Thong Boi | hak-003 | lam set |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | lamsewakon |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | lamsewey |
English | eng-000 | Lamshang |
português | por-000 | Lamshang |
English | eng-000 | Lam Sheung Yee |
Bapi | pny-000 | lamshié |
bod skad | bod-001 | lam shul |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | la msĩ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-siah |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lam-Si-Hoan |
Amri Karbi | ajz-000 | lamsik |
Kiswahili | swh-000 | lamsiki |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm sinh động |
Tâi-gí | nan-003 | lám sin-mīa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | lamsit |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | lamsit |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sít lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sít lại |
julevsámegiella | smj-000 | låmsjadit |
Pite Sami | sje-000 | låmsjo |
فارسی | pes-000 | lams kardan |
svenska | swe-000 | lamskärm |
Nederlands | nld-000 | lamskotelet |
dansk | dan-000 | lamslå |
nynorsk | nno-000 | lamslå |
bokmål | nob-000 | lamslå |
svenska | swe-000 | lamslå |
bokmål | nob-000 | lamslå av skrekk |
dansk | dan-000 | lamslået |
bokmål | nob-000 | lamslått |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamso |
Amri Karbi | ajz-000 | lamso |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sợ |
Tâi-gí | nan-003 | lám-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | lám-sòaⁿ sò·-kì-ki |
tiếng Việt | vie-000 | làm sợ chết khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm sổ gấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sợ hãi |